Bước tới nội dung

floridity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈflɔr.ə.də.ti/

Danh từ

[sửa]

floridity /ˈflɔr.ə.də.ti/

  1. Sắc hồng hào.
  2. Sự sặc sỡ.
  3. Sự bóng bảy, sự hào nhoáng.
  4. Tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn).

Tham khảo

[sửa]