Bước tới nội dung

flottage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
flottage
/flɔ.taʒ/
flottage
/flɔ.taʒ/

flottage /flɔ.taʒ/

  1. Sự thả bè.
  2. Sự tuyến nổi (quặng).

Tham khảo

[sửa]