Bước tới nội dung

flowability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

flowability

  1. Khả năng chảy; tính dễ chảy; tính dễ nắn.
    flowability of plastics — tính dễ chảy của chất dẻo

Tham khảo

[sửa]