fluer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

fluer nội động từ /fly.e/

  1. (Văn học) Chảy, tuôn ra.
  2. (Y học) Trào ra, rỉ ra.

Tham khảo[sửa]