Bước tới nội dung

fluorography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /flʊ.ˈrɑː.ɡrə.fi/

Danh từ

[sửa]

fluorography /flʊ.ˈrɑː.ɡrə.fi/

  1. Cách chụp ảnh hùynh quang.

Tham khảo

[sửa]