Bước tới nội dung

fluting-iron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfluː.tiɳ.ˈɑɪ.ərn/

Danh từ

[sửa]

fluting-iron /ˈfluː.tiɳ.ˈɑɪ.ərn/

  1. Bàn là tạo nếp máng (quần áo).

Tham khảo

[sửa]