fly-over

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɑɪ.ˈoʊ.vɜː/

Danh từ[sửa]

fly-over /ˈflɑɪ.ˈoʊ.vɜː/

  1. Đoàn máy bay.
  2. Cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ((cũng) fly-over_bridge).

Tham khảo[sửa]