foeman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfoʊ.mən/

Danh từ[sửa]

foeman /ˈfoʊ.mən/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kẻ thù trong chiến tranh.

Tham khảo[sửa]