Bước tới nội dung

follicule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ.li.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
follicule
/fɔ.li.kyl/
follicules
/fɔ.li.kyl/

follicule /fɔ.li.kyl/

  1. (Giải phẫu) Học túi, nang.
    Follicule dentaire — nang răng
  2. (Thực vật học) Quả mõ, quả đại.

Tham khảo

[sửa]