fondants

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔ̃.dɑ̃/

Danh từ[sửa]

fondateur /fɔ̃.dɑ̃/

  1. Người sáng lập.
    Fondateur d’une société — người sáng lập một hội
  2. Người bỏ tiền lập ra.
    Fondateur d’un prix — người bỏ tiền lập ra một giải thưởng

Tham khảo[sửa]