fondants
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ̃.dɑ̃/
Danh từ[sửa]
fondateur gđ /fɔ̃.dɑ̃/
- Người sáng lập.
- Fondateur d’une société — người sáng lập một hội
- Người bỏ tiền lập ra.
- Fondateur d’un prix — người bỏ tiền lập ra một giải thưởng
Tham khảo[sửa]
- "fondants", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)