Bước tới nội dung

food-vacuole

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfuːd.ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/

Danh từ

[sửa]

food-vacuole /ˈfuːd.ˈvæ.kjə.ˌwoʊl/

  1. Không bào tiêu thụ thức ăn.

Tham khảo

[sửa]