foot-fault

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfʊt.ˈfɔlt/

Danh từ[sửa]

foot-fault /ˈfʊt.ˈfɔlt/

  1. (Thể dục, thể thao) Lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt).

Tham khảo[sửa]