footstep
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]footstep
Thành ngữ
[sửa]- to follow in somobody's footsteps: Làm theo ai, theo gương ai.
Tham khảo
[sửa]- "footstep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
footstep