footwork

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

footwork

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌwɜːk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

footwork /.ˌwɜːk/

  1. Động tác chân (trong các môn quyền Anh, bóng đá, bóng bàn... ).

Tham khảo[sửa]