forbid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɜː.ˈbɪd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

forbid ngoại động từ forbad, forbade, forbidden /fɜː.ˈbɪd/

  1. Cấm, ngăn cấm.
    smoking strictly forbidden — tuyệt đối cấm hút thuốc lá
    I am forbidden tobacco — tôi bị cấm hút thuốc lá
    to forbid someone wine — cấm không cho ai uống rượu
    to the house — cấm cửa
    time forbids — thời gian không cho phép

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]