Bước tới nội dung

forbinde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å forbinde
Hiện tại chỉ ngôi forbinder
Quá khứ forbandt
Động tính từ quá khứ forbundet
Động tính từ hiện tại

forbinde

  1. Nối lại, chắp, nối, đấu, hợp lại.
    En bro forbinder øya med fastlandet.
  2. Liên tưởng, nghĩ đến.
    Hva forbinder du med dette ordet?
  3. Băng bó, rịt (vết thương).
    Den som forbinder et sår, bør ha renvaskede hender.
    å forbinde armen

Tham khảo

[sửa]