Bước tới nội dung

foreboding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

foreboding

  1. Sự báo trước, điềm.
  2. Sự có linh tính (về một điềm gở).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.

Tính từ

[sửa]

foreboding

  1. Báo trước, điềm (gở... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tiên đoán, tiên tri.

Động từ

[sửa]

foreboding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của forebode.

Tham khảo

[sửa]