foreboding
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
foreboding
- Sự báo trước, điềm.
- Sự có linh tính (về một điềm gở).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.
Động từ[sửa]
foreboding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "forebode" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ[sửa]
forebode
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
foreboding
Tham khảo[sửa]
- "foreboding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)