foreboding
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]foreboding
- Sự báo trước, điềm.
- Sự có linh tính (về một điềm gở).
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.
Động từ
[sửa]foreboding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "forebode" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]forebode
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]foreboding
Tham khảo
[sửa]- "foreboding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)