Bước tới nội dung

foreboding

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

foreboding

  1. Sự báo trước, điềm.
  2. Sự có linh tính (về một điềm gở).
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Sự đoán trước, lời tiên đoán.

Động từ

[sửa]

foreboding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "forebode" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

foreboding

  1. Báo trước, điềm (gở... ).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Tiên đoán, tiên tri.

Tham khảo

[sửa]