Bước tới nội dung

forecourt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.ˌkɔrt/

Danh từ

[sửa]

forecourt /ˈfɔr.ˌkɔrt/

  1. Sân ngoài, sân trước.
  2. (Thể dục, thể thao) Sàn trên (gần lưới) (quần vợt).

Tham khảo

[sửa]