forego
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
forego forewent; foregone /fɔr.ˈɡoʊ/
- Đi trước.
- Ở trước, đặt ở phía trước.
Ngoại động từ[sửa]
forego ngoại động từ /fɔr.ˈɡoʊ/
- (Như) Forgo.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)