forfølgelse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forfølgelse | forfølgelsen |
Số nhiều | forfølgelser | forfølgelsene |
forfølgelse gđ
- Sự theo dõi, truy nã, tầm nã.
- Politiet har gjenopptatt forfølgelsen av forbryterne.
- Sự hành hạ, ngược đãi.
- Jødene ble utsatt for forfølgelse under den annen verdenskrig.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forfølgelsesvanvidd gđ: Chứng bệnh thần kinh (do các ám ảnh như bị theo dõi).
Tham khảo
[sửa]- "forfølgelse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)