Bước tới nội dung

formateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.ma.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực formateur
/fɔʁ.ma.tœʁ/
formatrices
/fɔʁ.mat.ʁis/
Giống cái formatrice
/fɔʁ.mat.ʁis/
formatrices
/fɔʁ.mat.ʁis/

formateur /fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. Thành tạo; sáng tạo.
    Influence formatrice — ảnh hưởng thành tạo
    Intelligence formatrice — trí thông minh sáng tạo
    éléments formateurs — (ngôn ngữ học) thành tố

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
formatrice
/fɔʁ.mat.ʁis/
formatrice
/fɔʁ.mat.ʁis/

formateur /fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Kẻ sáng tạo.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]