formellement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔʁ.mɛl.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
formellement /fɔʁ.mɛl.mɑ̃/
- Rõ ràng, dứt khoát.
- Hình thức.
- (Từ mới; nghĩa mới) Chính thức.
Tham khảo[sửa]
- "formellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)