formidling
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | formidling | formidlinga, formidlingen |
Số nhiều | — | — |
formidling gđc
- Sự phổ biến, truyền bá, truyền đạt.
- Kontoret driver formidling av leiligheter.
- formidling av nyheter
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) arbeidsformidling: Sự môi giới việclàm.
- (1) boligformidling: Sở môi giới nhà ở.
Tham khảo
[sửa]- "formidling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)