Bước tới nội dung

formidling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít formidling formidlinga, formidlingen
Số nhiều

formidling gđc

  1. Sự phổ biến, truyền bá, truyền đạt.
    Kontoret driver formidling av leiligheter.
    formidling av nyheter

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]