forming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈfɔɹmɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /ˈfɔːmɪŋ/
(tập tin) - Tách âm: form‧ing
- Vần: -ɔː(ɹ)mɪŋ
Động từ
[sửa]forming
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của form.
Danh từ
[sửa]forming (số nhiều formings)
Tham khảo
[sửa]- "forming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɔː(ɹ)mɪŋ/2 âm tiết
- Động từ
- Mục từ biến thể tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được