formula
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɔr.mjə.lə/
Danh từ
[sửa]formula số nhiều formulas, formulae /ˈfɔr.mjə.lə/
- Thể thức, cách thức.
- Công thức.
- a mathematical formula — công thức toán
- a chemical formula — công thức hoá học
Tham khảo
[sửa]- "formula", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)