Bước tới nội dung

fortement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.tə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

fortement /fɔʁ.tə.mɑ̃/

  1. Mạnh.
    Serrer fortement — siết mạnh
    Arbre secoué fortement — cây bị lay mạnh
  2. Lắm, rất.
    Désirer fortement — muốn lắm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]