fortement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔʁ.tə.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]fortement /fɔʁ.tə.mɑ̃/
- Mạnh.
- Serrer fortement — siết mạnh
- Arbre secoué fortement — cây bị lay mạnh
- Lắm, rất.
- Désirer fortement — muốn lắm
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "fortement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)