doucement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dus.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

doucement /dus.mɑ̃/

  1. Nhẹ nhàng, dịu dàng.
    Caresser doucement le chat — vuốt ve nhẹ nhàng con mèo
  2. Êm ái, êm đềm.
    Chanter doucement — hát êm đềm
  3. Thong thả, dần dần.
    Avancer doucement — tiến lên dần dần
  4. Lặng lẽ.
    Marcher doucement — đi lặng lẽ
  5. Hơi hơi, nhè nhẹ.
    Gronder doucement — mắng nhè nhẹ
  6. Bình tĩnh, không nôn nóng.
    Juger doucement — nhận định bình tĩnh
  7. (Nghĩa xấu) Ngấm ngầm.
    Comploter doucement contre quelqu'un — âm mưu ngấm ngầm chống ai
  8. Xoàng, kém.
    Les affaires vont doucement — công việc tiến hành kém

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]