forurensning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forurensning | forurensningen |
Số nhiều | forurensninger | forurensningene |
forurensning gđ
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) forurensningskilde gđ: Nguồn, chất ô nhiễm.
- (1) støyforurensning: Sự phiền nhiễu do tiếng động.
Tham khảo
[sửa]- "forurensning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)