Bước tới nội dung

fouet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fouet
/fwɛ/
fouets
/fwɛ/

fouet /fwɛ/

  1. Roi (của người đánh xe. ).
  2. Trận (đòn) roi.
  3. (Bếp nút) Cái đánh trứng, cái đánh kem.
  4. Dây gân (ở gáy sách).
  5. (Động vật học) (Fouet de l'aile) đầu cánh (chim).
    Fouet de la queue — túm lông đuôi
    coup de fouet — sự đau xé (như) bị quất roi+ sự sỉ nhục+ (nghĩa bóng) sự kích thích, sự thúc đẩy
    tir de plein fouet — sự bắn thẳng vào đích

Tham khảo

[sửa]