Bước tới nội dung

fouiller

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fouiller ngoại động từ /fu.je/

  1. Bới, đào bới.
    Fouiller la terre — bới đất
  2. (Khảo cổ học) Khai quật.
  3. Tìm tòi, lục soát.
    Fouiller les bibliothèques — tìm tòi trong thư viện
    Fouiller un voleur — lục soát tên kẻ cắp
  4. Đi sâu vào.
    Fouiller une question — đi sâu vào một vấn đề
  5. (Nghệ thuật) Xoi lọng (bức chạm... ).

Nội động từ

[sửa]

fouiller nội động từ /fu.je/

  1. Bới, đào bới.
    Animal qui fouille pour trouver sa nourriture — con vật bới tìm cái ăn
  2. Tìm tòi, sục sạo, lục lọi.
    Fouiller partout — lục lọi lung tung
    Fouiller dans l’histoire — tìm tòi trong lịch sử

Tham khảo

[sửa]