Bước tới nội dung

sục sạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sṵʔk˨˩ sa̰ːʔw˨˩ʂṵk˨˨ ʂa̰ːw˨˨ʂuk˨˩˨ ʂaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂuk˨˨ ʂaːw˨˨ʂṵk˨˨ ʂa̰ːw˨˨

Động từ

[sửa]

sục sạo

  1. Sục hết chỗ này đến chỗ khác để tìm kiếm.
    Quân địch sục sạo khắp làng .
    Lính mật thám sục sạo từng nhà .
    Con chó sục sạo khắp khu rừng.

Tham khảo

[sửa]