Bước tới nội dung

foule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
foule
/ful/
foules
/ful/

foule gc /ful/

  1. Đám đông.
    Fendre la foule — rẽ đám đông
  2. Quần chúng.
    La voix de la foule — tiếng nói quần chúng
  3. Đám, loạt, đống.
    Une foule de faits — một loạt sự kiện
    Une foule de visiteurs — một đám khách
    Un foule de travaux — một đống việc
    en foule — nhiều, thành đám đông, lũ lượt

Tham khảo

[sửa]