foundation-stone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən.ˈstoʊn/

Danh từ[sửa]

foundation-stone /fɑʊn.ˈdeɪ.ʃən.ˈstoʊn/

  1. Viên đá móng (đặt trong lễ khai trương một công trình xây dựng).

Tham khảo[sửa]