four-ale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔr.ˈeɪɫ/

Danh từ[sửa]

four-ale /fɔr.ˈeɪɫ/

  1. (Sử học) Bia bốn xu (bốn xu một phần tư galông), bia rẻ tiền.

Tham khảo[sửa]