four-flusher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɔr.ˈflə.ʃɜː/

Danh từ[sửa]

four-flusher (từ lóng) /fɔr.ˈflə.ʃɜː/

  1. Người bịp, người lừa.
  2. Người tháu cáy.

Tham khảo[sửa]