fourmillant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fuʁ.mi.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fourmillant /fuʁ.mi.jɑ̃/ |
fourmillants /fuʁ.mi.jɑ̃/ |
Giống cái | fourmillante /fuʁ.mi.jɑ̃t/ |
fourmillants /fuʁ.mi.jɑ̃/ |
fourmillant /fuʁ.mi.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fourmillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)