Bước tới nội dung

fourmillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fuʁ.mi.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực fourmillant
/fuʁ.mi.jɑ̃/
fourmillants
/fuʁ.mi.jɑ̃/
Giống cái fourmillante
/fuʁ.mi.jɑ̃t/
fourmillants
/fuʁ.mi.jɑ̃/

fourmillant /fuʁ.mi.jɑ̃/

  1. Đông như kiến, lúc nhúc.
    Rue fourmillante — phố đông như kiến
  2. (Văn học) cảm giác kiến bò.

Tham khảo

[sửa]