fournée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fournée
/fuʁ.ne/
fournées
/fuʁ.ne/

fournée gc /fuʁ.ne/

  1. Mẻ bánh; mẻ nung.
    Pain de première fournée — bánh mì mẻ đầu
    une fournée de briques — mẻ gạch nung
  2. (Bóng, mỉa) Loạt người.
    Une fournée de décorés — loạt người được huân chương

Tham khảo[sửa]