foursquare
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈskwɛr/
Tính từ
[sửa]foursquare /.ˈskwɛr/
- Vuông.
- Kiên quyết, táo bạo.
- a foursquare approach to a problem — một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
- Có cơ sở vững chắc.
Tham khảo
[sửa]- "foursquare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)