Bước tới nội dung

foursquare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈskwɛr/

Tính từ

[sửa]

foursquare /.ˈskwɛr/

  1. Vuông.
  2. Kiên quyết, táo bạo.
    a foursquare approach to a problem — một cách tiếp cận táo bạo một vấn đề
  3. Có cơ sở vững chắc.

Tham khảo

[sửa]