fox-terrier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑːks.ˈtɛr.i.ɜː/

Danh từ[sửa]

fox-terrier /ˈfɑːks.ˈtɛr.i.ɜː/

  1. (Động vật học) Chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn).

Tham khảo[sửa]