frégate
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁe.ɡat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
frégate /fʁe.ɡat/ |
frégates /fʁe.ɡat/ |
frégate gc /fʁe.ɡat/
- Tàu hộ tống chống tàu ngầm.
- (Động vật học) Chim cốc biển (bộ bồ nông).
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Thuyền chiến ba cột buồm.
Tham khảo[sửa]
- "frégate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)