Bước tới nội dung

frégate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁe.ɡat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frégate
/fʁe.ɡat/
frégates
/fʁe.ɡat/

frégate gc /fʁe.ɡat/

  1. Tàu hộ tống chống tàu ngầm.
  2. (Động vật học) Chim cốc biển (bộ bồ nông).
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Thuyền chiến ba cột buồm.

Tham khảo

[sửa]