fréquence
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /fʁe.kɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| fréquence /fʁe.kɑ̃s/ |
fréquences /fʁe.kɑ̃s/ |
fréquence gc /fʁe.kɑ̃s/
- Sự lặp lại.
- La fréquence des mêmes actes — sự lặp lại cùng những hành động
- (Vật lý học) Tần số.
- Fréquence de répétition des impulsions — tần số lặp lại xung
- Fréquence de résonance — tần số cộng hưởng
- Fréquence acoustique — tần số âm thanh
- Fréquence assignée — tần số chỉ định
- Fréquence critique — tần số tới hạn
- Fréquence ultra -sonore — tần số siêu âm
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “fréquence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)