Bước tới nội dung

fréquence

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁe.kɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fréquence
/fʁe.kɑ̃s/
fréquences
/fʁe.kɑ̃s/

fréquence gc /fʁe.kɑ̃s/

  1. Sự lặp lại.
    La fréquence des mêmes actes — sự lặp lại cùng những hành động
  2. (Vật lý học) Tần số.
    Fréquence de répétition des impulsions — tần số lặp lại xung
    Fréquence de résonance — tần số cộng hưởng
    Fréquence acoustique — tần số âm thanh
    Fréquence assignée — tần số chỉ định
    Fréquence critique — tần số tới hạn
    Fréquence ultra -sonore — tần số siêu âm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]