Bước tới nội dung

rareté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁaʁ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rareté
/ʁaʁ.te/
raretés
/ʁaʁ.te/

rareté gc /ʁaʁ.te/

  1. Sự hiếm, sự hiếm có, sự ít gặp.
    édition de la plus grande rareté — bản in hết sức hiếm
  2. Sự khan hiếm.
    La rareté d’une marchandise — sự khan hiếm một mặt hàng
  3. Điều hiếm, vật hiếm.
    La neige est une rareté dans ce pays — ở xứ ấy tuyết là một vật hiếm
  4. Của lạ.
    Exposition de raretés — triển lãm những của lạ
  5. (Vật lý) Học sự loãng.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]