framkalle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å framkalle
Hiện tại chỉ ngôi framkaller
Quá khứ framkalte
Động tính từ quá khứ framkalt
Động tính từ hiện tại

framkalle

  1. Mang đến, gây đến, đem đến.
    Planen framkalte en rekke protester.
  2. Nhớ lại, hồi tưởng.
    å framkalle noe i sin erindring
  3. Trá ng phim ảnh.
    Fotografen framkaller film.

Phương ngữ khác[sửa]

Tham khảo[sửa]