Bước tới nội dung

frappeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁa.pœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực frappeur
/fʁa.pœʁ/
frappeurs
/fʁa.pœʁ/
Giống cái frappeur
/fʁa.pœʁ/
frappeurs
/fʁa.pœʁ/

frappeur /fʁa.pœʁ/

  1. Esprit frapeur — ma gõ.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
frappeur
/fʁa.pœʁ/
frappeurs
/fʁa.pœʁ/

frappeur /fʁa.pœʁ/

  1. Thợ quai búa (phụ thợ rèn).
  2. Thợ rập nối.

Tham khảo

[sửa]