fredonnement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fʁə.dɔn.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fredonnement /fʁə.dɔn.mɑ̃/ |
fredonnement /fʁə.dɔn.mɑ̃/ |
fredonnement gđ /fʁə.dɔn.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "fredonnement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)