Bước tới nội dung

fredonnement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fʁə.dɔn.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fredonnement
/fʁə.dɔn.mɑ̃/
fredonnement
/fʁə.dɔn.mɑ̃/

fredonnement /fʁə.dɔn.mɑ̃/

  1. Sự hát lầm rầm.
  2. Bài hát lầm rầm.

Tham khảo

[sửa]