free-thinking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfri.ˈθɪŋ.kiɳ/

Danh từ[sửa]

free-thinking /ˈfri.ˈθɪŋ.kiɳ/

  1. Sự độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành).

Tính từ[sửa]

free-thinking /ˈfri.ˈθɪŋ.kiɳ/

  1. Độc lập tư tưởng (không theo tôn giáo, các quan niệm, các thuyết... hiện hành).

Tham khảo[sửa]