Bước tới nội dung

frequency-response characteristic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌkɛr.ɪk.tə.ˈrɪs.tɪk/

Danh từ

[sửa]

frequency-response characteristic / ˌkɛr.ɪk.tə.ˈrɪs.tɪk/

  1. (Tech) Đặc tính hưởng ứng tần số.

Tham khảo

[sửa]