frequency swing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈswɪŋ/

Danh từ[sửa]

frequency swing / ˈswɪŋ/

  1. (Tech) Dao động tần số.

Tham khảo[sửa]