Bước tới nội dung

frequency synthesizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / .ˌsɑɪ.zɜː/

Danh từ

[sửa]

frequency synthesizer / .ˌsɑɪ.zɜː/

  1. (Tech) Bộ tổng hợp tần số.

Tham khảo

[sửa]