Bước tới nội dung

freshet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfrɛ.ʃət/

Danh từ

[sửa]

freshet /ˈfrɛ.ʃət/

  1. Dòng nước ngọt.
  2. Nước dâng lên đột ngột (vì mưa hay băng tan).

Tham khảo

[sửa]